A. competition
B. competitiveness
C. competitive
D. competitor
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
competition (n): cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
competitiveness (n): tính cạnh tranh
competitive (a): đua tranh, cạnh tranh
competitor (n): người cạnh tranh, đối thủ
Tạm dịch: Máy móc mới đã nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của công ty
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247