A. cleaned well
B. removed quickly
C. changed completely
D. destroyed completely
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247