A. doing
B. making
C. passing
D. having
B
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu, cụm từ
Giải thích:
To make an impression: tạo ấn tượng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247