A. prejudice
B. judgement
C. impression
D. doubt
B
Đáp án B
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
prejudice (n): thiên kiến; thành kiến
impression (n): ấn tượng
judgement (n): đánh giá
doubt (n): nghi ngờ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247