A. horrifying
B. apprehensive
C. panic-stricken
D. weather-beaten
C
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
horrifying (a): làm khiếp sợ, kinh khủng
apprehensive (a): sợ hãi, lo lắng
panic-stricken (a): hoảng sợ, hoảng loạn
weather-beaten (a): sạm nắng (da)
Tạm dịch: Khi Titanic bắt đầu chìm, hành khách hoảng loạn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247