A. escalated
B. erased
C. threatened
D. eradicated
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
be wiped out: bị xóa sổ
be escalated: bị leo thang be erased: bị xoá, bị khử
be threatened: bị đe doạ be eradicated: bị diệt trừ
=> be wiped out = be erased
Tạm dịch: Nhiều công ty lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247