A. held up
B. postponed up
C. delayed up
D. hung up
A
Đáp án A
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
hold up (v): cản trở; trì hoãn
postpone, delay bản thân mang nghĩa “trì hoãn” không có giới từ “up”
hang up (v): cúp máy
Tạm dịch:
Peter: "Cái gì đã làm cản trở chuyến bay của bạn?"
Mary: "Có một cơn bão tuyết lớn ở Birmingham đã trì hoãn rất nhiều chuyến bay."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247