A. interview
B. interviewing
C. interviewee
D. interviewer
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
interview (v, n): phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
interviewing (hiện tại phân từ): phỏng vấn
interviewee (n): người được phỏng vấn
interviewer (n): người phỏng vấn
Tạm dịch: Một người phỏng vấn có kỹ năng sẽ giúp ứng viên cảm thấy thoải mái.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247