A. developed
B. stagnant
C. dynamic
D. stable
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
developed (a): (đã) phát triển stagnant (a): đình đốn, trì trệ
dynamic (a): năng động stable (a): ổn định, bền vững
Tạm dịch: Chính phủ phá giá đồng tiền để cố gắng vực dậy nền kinh tế trì trệ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247