A. single
B. divided
C. detached
D. separate
D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
single (a): đơn, chỉ một divided (a): phân chia, số bị chia
detached (a): đứng tách riêng ra (ngôi nhà…) separate (a): tách rời, riêng; khác biệt
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247