A. depth
B. width
C. breadth
D. length
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
depth (n): chiều sâu, độ sâu width (n): bề rộng, chiều rộng
breadth (n): bề ngang, bề rộng length (n): chiều dài, bề dài
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247