A. equipped
B. served
C. entitled
D. awarded
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
equip (v): (+with) trang bị serve (v): phục vụ, đối xử
entitle (v): đặt tựa đề, đặt tên cho award (v): trao tặng, trao
Tạm dịch: Chỉ có một người có thể đưa ra giải pháp tốt nhất cho câu hỏi này sẽ được thăng chức và nhận một khoản trợ cấp tài chính
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247