A. sorry
B. miserable
C. ashamed
D. guilty
C
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Sorry (a): hối tiếc Miserable (a): đau khổ
Ashamed (a): xấu hổ ( + of…) Guilty (a): có lỗi
Tạm dịch: Anh ta rất xấu hổ về cách cư xử của mình vfa hứa không bao giờ như thế nữa.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247