A. accurately
B. hardly
C. rightly
D. sharply
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
accurately (adv): [một cách] chính xác, đúng
hardly (adv): hiếm khi, hầu như không
rightly (adv): phải; đúng
sharply (adv): [một cách] rõ nét
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247