A. extreme
B. sustainable
C. temporary
D. infrequent
D
Đáp án D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "exceptional" ở đoạn2 chủ yếu có nghĩa là _______
A. cực đoan B. bền vững C. tạm thời D. không bình thường
Exceptional (a): hiếm có, không bình thường
=> exceptional = infrequent
Dẫn chứng: Its longevity may well due to its exceptional size, but there are signs that it is decreasing in size, and it may not be permanent.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247