A. show
B. appear
C. conceal
D. cover
A
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
show (v): thể hiện, hiển thị
appear (v): xuất hiện, dường như
conceal (v): giấu giếm; che đậy
cover (v): che, phủ
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247