A. responsibility
B. responsible
C. responsibly
D. irresponsible
A
Đáp án A
(to) take responsibility: chịu trách nhiệm.
Các đáp án còn lại:
B. responsible (adj): chịu trách nhiệm, có nghĩa vụ.
C. responsibly (adv): một cách có trách nhiệm, một cách đáng tin cậy.
D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm.
Dịch: Bạn đủ tuổi để chịu trách nhiệm với những gì mình đã làm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247