A. caring
B. worrying
C. concerning
D. bothering
D
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
without + Ving
bother + to V
A. care (v): quan tâm, để ý B. worry (v): lo lắng
C. concern (v): băn khoăn D. bother (v): bận tâm
Tạm dịch: Anh ấy mở lá thư mà không bận tâm đến việc đọc địa chỉ ở trên phong bì.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247