A. distracting
B. dismantling
C. disturbing
D. dispersing
C
Đáp án C
Giải thích: Disturb (v) = làm phiền, làm gián đoạn, gây rối
Dịch nghĩa: Thankfully, these efforts help the police detect individuals who threaten their victim by phone or inform about bomb planting or those who make offensive calls disturbing the peace of decent citizens. = Rất may, những nỗ lực đó giúp cảnh sát phát hiện những cá nhân đe dọa nạn nhân của họ bằng điện thoại hoặc thông báo về cài bom hay những người thực hiện cuộc gọi tấn công gây rối sự yên ổn của những công dân tốt.
A. distracting(v) = gây mất tập trung
B. dismantling (v) = tháo bỏ, phá hủy
D. dispersing (v) = phân tán, giải tán; rải rác khắp nơi; truyền bá
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247