A. to lock
B. having locked
C. to have locked
D. she locks
B
Đáp án B
(to) remeber doing/having done something: nhớ đã làm gì
(to) remember to do/to have done something: nhớ để làm gì
Dịch: Ann rất ngạc nhiên khi thấy cửa mở. Cô nhớ đã khóa nó trước khi cô rời đi
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247