A. deletion
B. deployment
C. departure
D. destruction
D
Đáp án D
Từ “depletion” ở đoạn 2 có nghĩa là?
A. sự gạch đi, xoá bỏ
B. sự triển khai, dàn quân
C. sự khởi hành
D. sự phá hoại
Depletion (n): sự làm suy yếu, kiệt sức ≈ destruction (n): sự phá hoại
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247