A. reading to watch
B. to read to watch
C. to read for watching
D. reading for to watch
A
Kiến thức: Dạng của động từ
Giải thích:
stop + to V: dừng để làm một việc khác
stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm
to + V: để mà (chỉ mục đích)
=> stop reading: dừng đọc; to watch: để xem
Tạm dịch: Tôi đang thưởng thức cuốn sách, nhưng tôi đã dừng đọc để xem một chương trình trên TV.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247