A. piece of cake
B. sweets and candy
C. biscuit
D. cup of tea
D
Đáp án D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
(be not) one’s cup of tea: (không) phải sở trường của ai đó
piece of cake: việc dễ như ăn kẹo, rất dễ
Tạm dịch: Tôi không thích đi xem mua ba lê hay nhạc kịch, chúng không phải sở trường của tôi.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247