A. flexible
B. flexibly
C. inflexibility
D. flexibility
A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Cấu trúc với “enough”: S + tobe + adj + enough + (for somebody) + to V
Trước từ “enough” cần một tính từ.
flexible (adj): mềm dẻo, linh hoạt
flexibly (adv): linh hoạt
inflexibility (n): sự không linh hoạt, tính không thể bẻ cong
flexibility (n): sự linh hoạt, tính mềm dẻo
Stylish, light and cool on the head, these palm leaf hats are (31) _______ enough to roll up and put in a pocket or bag.
Tạm dịch: Phong cách, nhẹ nhàng và mát mẻ trên đầu, những chiếc mũ lá cọ này đủ mềm dẻo để cuộn lại và bỏ vào túi hoặc túi.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247