A. remain
B. continue
C. persist
D. endure
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
remain (v): vẫn, giữ nguyên continue (v): tiếp tục
persist (v): cố chấp; kiên trì endure (v): kéo dài
but the air must be moist enough for it to (33) _______ flexible.
Tạm dịch: nhưng không khí phải đủ ẩm để nó vẫn linh hoạt.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247