A. more exciting
B. more excited
C. more and more exciting
D. more and more excited
B
Kiến thức: So sánh kép, tính từ
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép:
The + comparative + S + V + the + comparative + S + V
excited (tính từ mang tính chất bị động) (adj): thích thú
exciting (tính từ mang tính chất chủ động) (adj): thú vị
Tạm dịch: Chuyến đi tham quan Boston càng đến gần, học sinh của tôi càng trở nên phấn khích.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247