A. repairing
B. to be repairing
C. repair
D. being repairing
A
Kiến thức: Cấu trúc “see”
Giải thích:
see sb doing sth: thấy ai đang làm gì (chứng kiến hành động đang diễn ra tức thời)
see sb do sth: thấy ai đã làm gì (chứng kiến toàn bộ quá trình của hành động)
Tạm dịch: Khi chúng tôi đi qua, chúng tôi thấy John đang sửa xe của anh ấy.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247