A. Similarly
B. Alternatively
C. Inversely
D. Contrarily
D
Đáp án D
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
Từ "conversely" gần nghĩa nhất với_____
A. Tương tự C. Nghịch đảo
B. Thay thế D. Trái lại
Conversely: trái lại
=> conversely = contrarily
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247