A. submitted
B. obeyed
C. complied
D. abode
D
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
submit (v): nộp obey (somebody/something): tuân theo
comply (with something): tuân theo abide by something: tuân theo
Tạm dịch: Chúng tôi rất tôn trọng cha mình và luôn nghe theo nguyên tắc của ông ấy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247