A. respectable
B. affectionate
C. admissible
D. tolerant
D
Đáp án D
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ "accepting" ở đoạn 4 có ý nghĩa gần nhất với ________.
A. đáng kính C. có thể chấp nhận
B. trìu mến D. khoan dung
"accepting" = tolerant: khoan dung, tha thứ, độ lượng
They tend to be more trusting, accepting, and focused on others than the more self-centered first-borns
Họ có xu hướng tin tưởng, khoan dung và tập trung vào những thứ khác hơn so với con đầu lòng tự cho mình là trung tâm
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247