A. giving away
B. sending out
C. running down
D. dropping off
B
Đáp án B
Kiến thức: Phrasal verb, đọc hiểu
Giải thích:
To give away: cho đi, tặng To run down: giảm bớt, giảm thiểu
To send out: phát ra, phát tán To drop off: thả (ai) xuống, giảm xuống
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247