A. appreciative
B. appreciable
C. appreciation
D. appreciate
A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
most (adv): cực kỳ. Sau “most” cần một tính từ.
appreciative (of something) (adj): biết ơn, cảm kích
appreciable (adj): đáng trân trọng
appreciation (of/for something) (n): sự cảm kích
appreciate (v): cảm kích, biết ơn
Tạm dịch: Tôi vô cùng biết ơn những nỗ lực của anh ấy để giúp tôi trong cuộc khủng hoảng.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247