A. various
B. variety
C. variation
D. varied
A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Trước danh từ “kinds” cần một tính từ.
various (adj): đa dạng variety (n): sự đa dạng
variation (n): sự biến đổi, sự thay đổi vary (v): thay đổi, biến đổi
he often visits farms where problems of (33) _______ kinds await him.
Tạm dịch: anh ta thường đến thăm các trang trại nơi các con vật khác nhau đang chờ đợi anh ta.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247