A. recovered
B. cured
C. improved
D. remedied
B
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
recover (v): khôi phục cure (v): chữa lành
improve (v): cải tiến remedy (v): sửa chửa
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247