A. captivity
B. escape
C. insult
D. punishment
A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: imprisonment (n): tống giam, tù giam
captivity (n): giam giữ escape (n): bỏ trốn
insult (n): xúc phạm punishment (n): hình phạt
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247