A. disappeared
B. vanished
C. extinct
D. empty
C
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
disappear (v): biến mất vanished (a): đã biến mất, không còn nữa
extinct (a): tuyệt chủng \empty (a): trống rỗng
Đáp án:C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247