A. for life
B. alive
C. lively
D. for living
B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
for life: cho cuộc sống, vì cuộc sống alive (a): sống, còn sống
lively (a): sống động for living: cho cuộc sống, để sống
Đáp án:B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247