A. changes
B. adjustments
C. exchanges
D. alterations
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
change (n): sự thay đổi (việc một cái gì đó trở nên khác đi)
adjustment (n): sự điều chỉnh (sự thay đổi nhỏ để làm cho đúng)
exchange (n): sự trao đổi
alteration (n): sự thay đổi (làm cho cái gì đó khác đi)
One house has had special structural (9) alteration to make it suitable for students with disabilities.
Tạm dịch: Một ngôi nhà đã có những thay đổi cấu trúc đặc biệt để làm cho nó phù hợp với học sinh khuyết tật.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247