A. spectators
B. audience
C. onlookers
D. viewers
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
spectator (n): khán giả (xem một trận thi đấu thể thao,…)
audience (n): khán giả (xem TV, xem kịch,…)
onlooker (n): người xem (theo dõi một cái gì đó đang xảy ra nhưng không tham gia vào nó)
viewer (n): quan sát, khán giả (xem TV)
Tạm dịch: Khán giả ăn mừng khi bàn thắng cuối cùng được ghi trong trận đấu ngày hôm nay.
Đáp án:A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247