A. other
B. far
C. opposite
D. next
A
Đáp án A
Other: khác Far: xa
Opposite: đối diện Next: bên cạnh
Cụm từ “on the other hand”: mặt khác
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247