A. accomplishment
B. festivity
C. appendage
D. structure
Kiến thức: từ vựng
Giải thích: feat (n): kỳ công, thành tựu
accomplishment (n): thành tựu festivity (n): lễ hội
appendage (n): phần phụ structure (n): kết cấu
=> accomplishment = feat
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247