A. dissolving
B. sticky
C. damaging
D. disintegrating
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
adhesive (a, n): dính, bám chắc, chất dính
A. dissolving (v): hòa tan B. sticky (a): dính
C. damaging (a): có hại D. disintegrating (v): làm tan ra
=> adhesive = sticky
Tạm dịch: Chất lượng kết dính của chất mới này vượt xa các chất khác trong tất cả.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247