A. attained
B. meandered
C. demoted
D. translated
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
accomplished (a): hoàn thành, xong xuôi
A. attained (a): đạt tới, giành được B. meandered (n,a): đường quanh co, ngoằn ngoèo
C. demoted (v): giáng cấp, giáng chức D. translated (v): dịch
=> accomplished = attained
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247