A. undeceived
B. dissipated
C. undoubted
D. contemporary
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Từ “undisputed” (không cãi được) ở đoạn 3 gần nghĩa nhất với __________.
A. undeceived (a): không mắc lừa
B. dissipated (a): bị xua tan, tiêu tan
C. undoubted (a): không nghi ngờ được, chắc chắn
D. contemporary (a): đương thời, hiện đại
=> undisputed = undoubted
Thông tin: Her popularity grew even more and she was the undisputed queen of the air.
Tạm dịch: Sự nổi tiếng của cô ngày càng lớn hơn và cô là nữ hoàng không thể chối cãi của bầu trời.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247