A. divided
B. submitted
C. enrolled
D. provided
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
divide something (up) (into something): chia thành các phần
submit something (to somebody/something): nộp cái gì cho ai
enroll in something: đăng ký học một khóa học, một trường học,…
provide something: cung cấp
Tạm dịch: Vì có quá nhiều người tham gia hội thảo, diễn giả chính đã chia họ thành bốn nhóm nhỏ hơn để thảo luận.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247