A. covered
B. surrounded
C. sheltered
D. stopped
B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, đọc hiểu
Giải thích:
cover: bao phủ surround: bao quanh, xung quanh
shelter: che; trú ẩn stop: dừng lại
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247