A. contradicted
B. compatible
C. enhanced
D. incorporated
B
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
inconsistent (a): không nhất quán
A. contradicted (a): mâu thuẫn
B. compatible (a): tương thích
C. enhanced (a): tăng cường
D. incorporated (a): hợp nhất
=> inconsistent >< compatible
Tạm dịch: Câu trả lời của anh ta không nhất quán với lời khai trước đó của anh ta
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247