A. hitting
B. disturbing
C. defending
D. criticizing
D
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
get at sb: phê bình, chỉ trích ai đó
A. hit (v): đánh
B. disturb (v): quấy rầy
C. defend (v): bảo vệ, phòng ngự
D. criticize (v): phê bình, chỉ trích
=> get at sb = criticize
Tạm dịch: Tim đang nghĩ đến việc rời bỏ công việc hiện tại của mình bởi vì người quản lý của anh ấy luôn chỉ trích anh ấy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247