A. Due
B. Regardless
C. Instead
D. In spite
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
due to: bởi vì regardless of: bất kể
instead of: thay vì in spite of = despite: mặc dù
Tạm dịch:
(24)__________of moaning to her friends she decided to express her thoughts on her Facebook page to a colleague, who (25)_______________the boss’s attention to it.
Thay vì phàn nàn với bạn bè của mình, cô quyết định thể hiện suy nghĩ của mình trên trang Facebook về một đồng nghiệp, người đã thu hút sự chú ý của ông chủ vào nó.
Đáp án: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247