A. respecting
B. respectably
C. respectful
D. respectable
D
Đáp án D.
- respectable /rɪ`spektǝbl/ (adj): đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề.
Ex: Approach her and make yourself as respectable as possible
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247